--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
do thám
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
do thám
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: do thám
+ verb
to spy
Lượt xem: 453
Từ vừa tra
+
do thám
:
to spy
+
in
:
ở, tại, trong (nơi chốn, không gian...)in the room trong phòngin the Soviet Union ở Liên Xôin the sky trong bầu trờiin the crowed trong đám đôngin the dark trong bóng tốiin the rain trong mưa, dưới trời mưain a storm trong cơn bãoto serve in the army phục vụ trong quân độiin Shakespeare trong (những tác phẩm của) Sếch-xpia
+
miotic
:
thuộc, liên quan tới, hay gây ra sự co đồng tử
+
nhân tài
:
Talent, talented man
+
importee
:
người mới được nhập vào, người mới được đưa vàoimportees brought to the mountain area to reclain virgin land những người mới được đưa lên miền núi để vỡ hoang